Thế Giới Xe Điện.
|
Close
Xe Máy Điện Yadea Buye
21.990.000đ
|
Close
Xe Ga 50cc Vespa Vera S 2022
21.900.000đ
|
Close
Xe Ga 50cc Vespa Ally A1 S Japan MOVT 2023
22.490.000đ
|
Close
Xe Ga 50cc Vespas Dibao Pansy X 2020
23.000.000đ
|
Thông tin khuyến mãi | ||||
|
Khuyến mãi:
|
Khuyến mãi:
|
Khuyến mãi: |
Khuyến mãi:
|
Thông số kĩ thuật | ||||
Kích thước xe | 1850x740x1130 mm | 1800mm x 660mm x 1150mm | 1800mm x 660mm x 1150mm | 1840mm x 680mm x 1350mm |
Chiều cao yên xe | 12 inches | 3.50 -10 TL | 760mm | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 740mm | Lốp: 486mm - Vành: 334mm | 3.50 -10 TL | Lốp: 406mm - Vành: 254mm |
Vành | Vành đúc | Đúc | Đúc | |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu | Đủ mầu | Đủ mầu | Đủ mầu |
Quãng đường đi được khi pin đầy | 90km /1 lần sạc | 2,2 lít xăng / 100km | 1.98 lít xăng cho 100km | 2 lít xăng / 100km |
Vận tốc tối đa | 50km/h | 50km/h | 50-55km/h | 50km/h |
Loại acquy | 6 acquy 20A | |||
Sạc điện | Tự động ngắt khi acquy đầy | |||
Thời gian sạc | 12h | |||
Công xuất | 3.0 một chiều không chổi than | Xăng không chì, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | Xăng không chì (octane ≥92), 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | |
Điện áp | ||||
Động cơ xe | 2100W | Xăng không chì, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | Xăng không chì (octane ≥92), 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | Xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Trọng lượng xe | 113kg | 85kg | 86kg | 97kg |
Khẳng lăng chở vật lặng(kg) | 130 - 242kg | 150kg | 180kg | 180kg |
Bảo vệ tụt áp | ||||
Bảo vệ dòng | ||||
Phụ kiện đi kèm | Gương, Sạc | Gương, Sổ bảo hành |